VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寇仇
Phiên âm :
kòu chóu.
Hán Việt :
khấu cừu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
視若寇仇.
寇虜 (kòu lǔ) : khấu lỗ
寇謙之 (kòu qiān zhī) : khấu khiêm chi
寇城 (kòu chéng) : khấu thành
寇仇 (kòu chóu) : khấu cừu
寇亂 (kòu luàn) : khấu loạn
寇萊公 (kòu lái gōng) : khấu lai công
寇讎 (kòu chóu) : khấu thù
寇準 (kòu zhǔn) : khấu chuẩn
寇鈔 (kòu chāo) : khấu sao